Máy in mã vạch Avery Dennison AP 5.4
Mô tả
Mục lục
Avery Dennison AP 5.4 là dòng máy in mã vạch công nghiệp của thương hiệu Avery Dennison – Hoa Kỳ.
Máy có thể in tem nhãn trên tất cả các loại giấy in PVC, Decal cuộn, Decal Bạc, tem màu… với tốc độ in nhanh giúp công việc của bạn được nhanh chóng và đơn giản, máy sử dụng màn hình đồ họa giúp thấy rõ tình trạng của máy để sử dụng dễ dàng hơn, máy được trang bị nhiều giao tiếp phổ biến như: Parallel, Serial, RS 232, Ethernet, USB… giúp kết nối thuận tiện hơn với máy tính, ngoài ra máy có 2 tùy chọn độ phân giải là 203 DPI và 300 DPI nhằm giúp in tem nhãn nhỏ hơn và sắc nét hơn…
Máy in mã vạch công nghiệp Avery Dennison AP 5.4
Lưu ý: Hiện nay dòng Máy in mã vạch Avery Dennison AP 5.4 đã ngưng sản xuất thay vào đó là dòng Máy in mã vạch Novexx XLP504 với chức năng và hiệu suất in tương tự. Nhưng cải tiến về mẫu mã kiểu dáng. Khách hàng lưu ý để tránh mua phải hàng giả hàng nhái
Đặc điểm nổi bật của máy in tem nhãn mã vạch Avery Dennison AP 5.4
Thiết kế bằng kim loại chắc chắn và bền bỉ
- Khung máy được đúc bằng kim loại giúp máy hoạt động bền bỉ theo thời gian
- Tốc độ in của máy khá nhanh 50 – 200mm/s giúp tiết kiệm thời gian in ấn
- Công nghệ in truyền nhiệt giúp cho tem nhãn sử dụng được lâu dài hơn
Đầu in siêu bền và tháo lắp giấy mực nhanh chóng
- Đầu in của máy được làm bằng hợp kim cho độ bền rất cao
- Máy có 2 độ phân giải tùy chọn là 203 DPI và 300 DPI giúp in tem nhãn sắc nét hơn
- Sensor cảm biến có khả năng điều chỉnh tự động khổ giấy in
Màn hình LCD và các phím điều hướng tiện dụng
- Máy hỗ trợ màn hình CLD để hiển thị các thông tin và thiết lập hệ thống
- Hệ thống các phím điều hướng giúp việc cài đặt và thiết lập cấu hình phần cứng dễ dàng hơn
- Máy cũng hỗ trợ đa dạng các kết nối với PC như: usb, parallel, RS-232, ethernet…
Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch Avery Dennison AP 5.4
Thông số chung | Model | AP5.4 |
---|---|---|
Thương hiệu | Avery | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | SDRAM: 16MB Flash: 2MB | |
Màn hình | LCD Graphical Dot Matrix | |
Giao tiếp | USB 2.0, Parallel, RS-232, ethernet | |
Kích thước (WxHxD) | 260x272x462mm | |
Trọng lượng | 14kg | |
Nguồn điện | 100–240 VAC with auto select 50/60 Hz | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 20% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Tốc độ in | 50 – 200 mm/s (203 DPI) / 50 -150 mm/s (300 DPI) | |
Độ phân giải | 203 DPI / 300 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 105mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | – | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Die Cut, Black Mark, Aperture, Attacher Hole | |
Chiều rộng giấy | ~110mm | |
Chiều dài giấy | – | |
Đường kính lõi giấy | – | |
Độ dày giấy | – | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Outside (Face out)/Inside (Face in) | |
Chiều rộng mực | ~110mm | |
Chiều dài mực | ~600m | |
Đường kính lõi mực | – | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window 95, 98, 2000, NT, XP |
Ngôn ngữ máy | – | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | Unicode, bitmap |
Mã vạch | Hỗ trợ tất cả mã vạch chuẩn 1D và 2D | |
Đồ họa | – | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | – |
Ứng dụng của máy in tem nhãn mã vạch Avery Dennison AP 5.4
Ứng dụng cho xí nghiệp Sản xuất – Kho bãi
Ứng dụng cho lĩnh vực Y tế – Giáo dục
Ứng dụng cho Vận chuyển – Giao nhận
Ứng dụng cho mô hình Bán lẻ – Thương mại
Ứng dụng cho môi trường Du lịch – Giải trí
Ứng dụng cho cơ quan Nhà nước – Chính phủ
Bạn phải đăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.