Mô tả

Là một trong những sản phẩm được ưa chuộng nhất trong Series TX200, máy in mã vạch TSC TX300 là máy in để bàn với hiệu suất cao sử dụng một nguồn cung cấp ruy băng mực 300 mét trên lõi một inch giúp tiết kiệm cả thời gian và tiền bạc. Với thiết kế dạng gập trung tâm thiên về lò xo dễ dàng trong việc thay giấy in và mực.

Máy in tem nhãn mã vạch TSC TX300

Tính năng cơ bản của máy in tem mã vạch TX300

  • Động cơ mạnh mẽ của TX300 là đủ mạnh để xử lý một dải ruy băng 300 mét
  • Bộ nhớ được hỗ trợ thêm MicroSD 32GB
  • Độ phân giải 300dpi cùng với tốc độ in đáng kinh ngạc 152 mm (6”)/giây
  • Đạt chứng nhận tiết kiệm năng lương ENERGY STAR®

Thông số kỹ thuật của máy in tem nhãn mã vạch TSC TX300

Thông số chungModelTX300
Thương hiệuTSC
Xuất xứĐài Loan
Vi xử lý
Bộ nhớ• 128 MB Flash memory

• 128 MB SDRAM

• microSD card reader for Flash memory expansion, up to 32 GB

Màn hình• 1 nguồn cấp dữ liệu / nút tạm dừng

• bảng điều khiển LED với 8 biểu tượng lớn

• 1 power switch

Giao tiếp• USB 2.0

• RS-232

• Internal Ethernet, 10/100 Mbps

• USB Host

• Centronics (factory option)

• External Bluethooth (user option)

• Slot-in 802.11 a/b/g/n wireless (dealer option

Kích thước226 mm (W) x 198 mm (H) x 332 mm (D)
Trọng lượng3.75 kg
Nguồn điệnBộ chuyển đổi nguồn điện

• Đầu vào: AC 100-240V, 2.5A, 50-60Hz

• Đầu ra: DC 24V, 3.75A, 90W

Nhiệt độ làm việc5ºC – 40ºC
Độ ẩm làm việc25% – 85%
Thông số đầu inPhương thức inTruyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
Tốc độ in152 mm/giây
Độ phân giải300 DPI
Chiều rộng in tối đa106 mm (4.17“)
Chiều dài in tối đa11,430 mm (450”)
Cảm biến• Cảm biến khoảng cách truyền qua

• Đen dấu cảm biến phản quang (vị trí điều chỉnh)

• Cảm biến mã hóa Ribbon

• Cảm biến mở đầu

Thông số giấy inChất liệu giấy
Kiểu giấyContinuous, die-cut, black mark, fan-fold, notched (outside wound)
Chiều rộng giấy19 ~112 mm (0.75” ~ 4.4”)
Chiều dài giấy3 ~ 11,430 mm (0.1“ ~ 450“)
Đường kính lõi giấy25.4 ~ 38.1 mm (1” ~ 1.5”)
Độ dày giấy0.055 ~ 0.254 mm (2.17 ~ 10 mil)
Thông số mực inChất liệu mựcWax, Wax – Resin, Resin
Kiểu mựcOutside
Chiều rộng mực40 mm ~ 110 mm (1.6” ~ 4.3”)
Chiều dài mực300 m
Đường kính lõiĐường kính lõi ngoài 67mm, lõi trong 1”
Độ dày mực
Thông số phần mềmHệ điều hành tương thíchWindow XP/vista/2008/2012/7/8/8.1
Ngôn ngữ máyTSPL-EZTM (Compatible to EPL, ZPL, ZPL II)
Phần mềm tương thíchBartender, Label view, Label maker…
Driver/SDK –
Thông số đồ hoạPhông chữ và mã vạch xoay0, 90, 180, 270 độ
Mã vạch• 1D bar code
Code 39, Code 93, Code128UCC, Code128 subsets A.B.C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN 8, EAN 13, EAN 128,UPC-A,UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China post, ITF14, EAN14, Code 11,TELEPEN, TELEPENN, PLANET,Code 49, Deutsche Post Identcode, Deutsche Post Leitcode, LOGMARS

• 2D bar code

TLC39, CODABLOCK F mode, PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec, Micro PDF 417,

GS1 DataBar (RSS barcode)

Đồ họa
KhácTùy chọn• Giao diện song song Centronics

• Đồng hồ thời gian thực

• 3.5 “màu TFT hiển thị (bao gồm đồng hồ thời gian thực)

• Cảm biến Ribbon cuối

• Module Peel-off

• Máy chém cắt (full cut)

• 802.11 a / b / g / n module không dây (slot-in)

• KP-200 Thêm hiển thị bàn phím đơn vị

• KU-007 Thêm vào lập trình bàn phím thông minh

• Mô-đun Bluetooth (giao diện nối tiếp)

Bảo hành• Máy in: 2 năm

• In đầu: 25 km (1.000.000 inch) hoặc 12 tháng tùy điều kiện nào đến trước

• Trục: 50 km (2.000.000 inch) hoặc 12 tháng tùy điều kiện nào đến trước

Quy định an toàn-FCC Class B, CE Class B, RCM, UL, cUL, TÜV/Safety, CCC, BIS, EAC, ENERGY STAR®

Ứng dụng của máy in tem nhãn mã vạch TSC TX300

Ứng dụng cho xí nghiệp Sản xuất – Kho bãi

Ứng dụng cho lĩnh vực Y tế – Giáo dục

Ứng dụng cho Vận chuyển – Giao nhận

Ứng dụng cho mô hình Bán lẻ – Thương mại

Ứng dụng cho môi trường Du lịch – Giải trí

Ứng dụng cho cơ quan Nhà nước – Chính phủ

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch TSC TX300”